Có 2 kết quả:
音訊 yīn xùn ㄧㄣ ㄒㄩㄣˋ • 音讯 yīn xùn ㄧㄣ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letters
(2) mail
(3) news
(4) messages
(5) correspondence
(2) mail
(3) news
(4) messages
(5) correspondence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letters
(2) mail
(3) news
(4) messages
(5) correspondence
(2) mail
(3) news
(4) messages
(5) correspondence
Bình luận 0